Nữ Đinh Tỵ 1977 hợp với các tuổi nam nào?
Trong cuộc sống việc tìm được những người hợp tuổi với mình để có thể làm bạn bè tri kỷ, bạn làm ăn kinh doanh hay người bạn đời trăm năm là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng xem nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 hợp với tuổi nào?
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1965 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1969 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1978 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1984 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1985 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1987 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1991 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Nhâm => Tương Phá | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thân => Lục Hợp | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1993 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1994 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1999 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2000 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
2005 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2008 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2009 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 10 |
2014 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2017 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
Cùng với đó, trong tình yêu thì điều quan trọng nhất chính là tình cảm chân thành và sự hy sinh mà hai bạn dành cho nhau.