Nam Đinh Tỵ 1977 hợp với các tuổi nữ nào?

Cùng xem những gợi ý chính xác về một nửa phù hợp nhất với tuổi 1977 nam mạng, với hy vọng, bạn sẽ tìm được ý chung nhân tuyệt vời nhất, giúp đời sống lứa đôi luôn viên mãn.

 

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1961 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1964 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc 7
1969 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1970 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1978 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1979 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 10
1985 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1987 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1988 Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
1994 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
1997 Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
1999 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa 7
2005 Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
2006 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
2008 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Tỵ => Tứ Tuyệt Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa 7
2009 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc 8
2014 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
2015 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 10
2017 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Dậu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa 8

Cùng với đó, trong tình yêu thì điều quan trọng nhất chính là tình cảm chân thành và sự hy sinh mà hai bạn dành cho nhau.

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *